Có 3 kết quả:

流質 liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ流质 liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ留置 liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ

1/3

Từ điển phổ thông

chất lỏng, dịch lỏng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chất lỏng, dịch lỏng

Bình luận 0

liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave in place
(2) to set aside (for further use)
(3) to retain
(4) to detain
(5) (medicine) indwelling

Bình luận 0